Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
món võ
|
danh từ
thuật dùng tay chân hay vũ khí để luyện tập hoặc chiến đấu
học vài món võ để rèn luyện sức khoẻ